| soft soap 
 
 
 
 
  soft+soap |  | ['sɔft'soup] |  |  | danh từ |  |  |  | xà phòng nước, xà phòng kem |  |  |  | (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ | 
 
 
  /'sɔft'soup/ 
 
  danh từ 
  xà phòng mềm 
  (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu 
 
  ngoại động từ 
  xát xà phòng mềm vào 
  (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu 
 
 |  |